Dịch từ Oromo sang Phạn

Gặp khó khăn trong việc hiểu các từ hoặc cụm từ trong Oromo, Phạn? Bây giờ bạn có thể dễ dàng giao tiếp hoặc hiểu Phạn với công cụ dịch tức thì của chúng tôi từ Oromo sang Phạn.


Gõ "Akkam jirta?" sẽ được dịch sang Phạn là "भवान्‌ कथमसि?"

0/ 700

Tìm kiếm trên Google để có kết quả nhanh --> Dịch từ Oromo sang Phạn bằng Languik

Các cụm từ phổ biến trong Oromo và ý nghĩa của chúng trong Phạn

Oromo sang Phạn Các cụm từ chào hỏi và tạm biệt

Trong Oromo Trong Phạn
Akkam jirtu hiriyaa koo नमस्ते मम मित्रम्
Akkam jirta? भवान्‌ कथमसि?
Akkam bulte सुप्रभातम्‌
Akkam ooltan नमस्कारः
Halkan gaarii शुभरात्रि
Akkam नमस्ते
Osoo wal hin argin bubbulle बहुकालम् अनादृश्यं
Galatoomaa धन्यवाद
Baga nagaan dhufte स्वागतम्‌
Mana keessa of tolfadhu! गृहे एव स्वं कुरुत !
Guyyaa gaarii siif haa ta'u! शुभ दिनं!
Booda wal agarra! तत् पश्चात् अहं त्वां पश्यामि!
Imala gaarii isiniif haa ta'u! उत्तमयात्रा भवतु!
Deemuun qaba मया गन्तव्यम्
Achumaan deebi'a! अहं तत्क्षणमेव पुनः आगमिष्यामि!

Oromo sang Phạn Các cụm từ tình yêu và lãng mạn

Trong Oromo Trong Phạn
Boru galgala bilisoomtee? श्वः सायं भवन्तः स्वतन्त्राः सन्ति वा ?
Irbaata nyaachuuf isin afeeruun barbaada अहं भवन्तं रात्रिभोजार्थं आमन्त्रयितुम् इच्छामि
Bareedduu fakkaatta! त्वं सुन्दरं दृश्यसे!
Maqaa bareedaa qabda भवतः सुन्दरं नाम अस्ति
Waa'ee kee kana caalaa natti himuu dandeessaa? भवतः विषये अधिकं वक्तुं शक्नुथ वा ?
Fuuteettaa? भवान् विवाहिता?
Ani single dha अहं एकलः अस्मि
Ani fuudhee jira अहं विवाहितः अस्मि
Lakkoofsa bilbilaa keessan qabaachuu nan danda'aa? भवतः दूरभाषसङ्ख्या मम कृते भवितुम् अर्हति वा ?
Suuraa keessan qabduu? भवतः किमपि चित्रं अस्ति वा ?
natti tolta मया त्वां इच्छते
sin jaalladha त्वां कामयामि
Baayyee adda taate! त्वं बहु विशेषः असि!
Na heerumtaa? किं त्वं मां विवाहयिष्यसि ?
Garaan koo afaan jaalalaa dubbata मम हृदयं प्रेमभाषां वदति

Oromo sang Phạn Các cụm từ chúc mừng và giới thiệu

Trong Oromo Trong Phạn
Baga Ayyaana Faasikaa geessan ईस्टर-उत्सवस्य शुभकामना
Baga bara haaraa geessan! नववर्षस्य शुभाशयाः!
Baga Ayyaana Geessan! अवकाशदिनस्य शुभकामना!
Carraa gaarii! शुभकामना!
Baga guyyaa dhaloota kee geesse! शुभं जन्मदिनम्‌!
Baga gammaddan! अभिनन्दनम् !
Hawwii gaarii! शुभकामना !
Maqaan kee eenyu? तव नाम्ना किं?
Maqaan koo (Jane Doe) jedhama. मम नाम (Jane Doe) अस्ति।
Walbaruu keenyatti gammadeera! मेलनेन बहु सन्तोषः!
Eessaa dhufte? भवान्‌ कुतः अस्ति?
Ani (U.S) irraan dhufe. अहं (U.S) तः अस्मि ।
Asitti ni jaallattaa? अत्र भवतः रोचते वा ?
Kun abbaa warraa kooti एषः मम पतिः अस्ति
Kun haadha manaa kooti एषा मम भार्या

Oromo sang Phạn Các cụm từ khẩn cấp

Trong Oromo Trong Phạn
Gargaaruu! साहाय्यम्‌!
Dhaabuu! विरमतु!
Abidda! अग्निः!
Hattuu! चोर!
Fiiguu! धावनं करोतु!
Poolisiitti bilbilaa! पुलिसं आह्वयन्तु !
Doktora bilbilaa! वैद्यं आह्वयन्तु !
Ambulaansii bilbilaa! एम्बुलेन्सं आह्वयन्तु !
Nagaa jirtuu? भवान् कुशलः अस्ति वा ?
Dhukkubni natti dhagahama अहं रोगी अनुभवामि
Manni qorichaa dhiyoo jiru eessa jira? समीपस्थं औषधालयं कुत्र अस्ति ?
Tasgabbaa'aa! शान्त भव !
Tole ni taata! भवन्तः कुशलाः भविष्यन्ति!
Na gargaaruu dandeessaa? किं त्वं मम साहाय्यं कर्तुं शक्नोषि ?
Si gargaaruu danda'aa? अहं भवतः साहाय्यं कर्तुं शक्नोमि वा ?

Oromo sang Phạn Các cụm từ về khách sạn, nhà hàng, và mua sắm

Trong Oromo Trong Phạn
Reservation qaba (kutaa tokkoof) . मम आरक्षणं (कक्षस्य कृते) अस्ति।
Kutaawwan jiran qabduu? भवतः कक्ष्याः उपलभ्यन्ते वा ?
Shaawariin / Mana fincaanii wajjin शौचालयेन सह / स्नानगृहेण सह
Kutaa tamboo hin xuuxne nan barbaada अहं धूम्रपानरहितं कक्षं इच्छामि
Halkan tokkoof kaffaltiin maali? प्रतिरात्रं किं शुल्कं भवति ?
Ani hojiif /boqonnaa irratti as jira अहम् अत्र व्यापारे /अवकाशे अस्मि
Kaardii liqii ni fudhattaa? किं भवन्तः क्रेडिट् कार्ड् स्वीकुर्वन्ति ?
Baasiin isaa meeqa ta'a? कियत् मूल्यं भविष्यति ?
Maqaan nyaata kanaa maali? अस्य व्यञ्जनस्य नाम किम् ?
Baay'ee mi'aawaa dha! अतीव स्वादिष्टम् अस्ति !
Kun meeqa? कियत् एतत् ?
Ani ilaalaa jira अहं केवलं पश्यामि
Jijjiirama hin qabu मम परिवर्तनं नास्ति
Kun garmalee qaala'aa dha एतत् अतिमहत्त्वपूर्णम् अस्ति
Rakasa अल्पमूल्यम्‌

Oromo sang Phạn Các cụm từ hàng ngày

Trong Oromo Trong Phạn
Sa'aatiin meeqa? कः समयः ?
Kana naaf kenni! एतत् मम कृते ददातु !
Mirkaneeffatteettaa? किं त्वं निश्चिन्तः असि ?
Qorqorroo (haala qilleensaa) . हिमपातः (मौसमः) अस्ति ।
Qorqorroo (haala qilleensaa) . शीतं (मौसमः) अस्ति ।
Ni jaallattaa? भवतः रोचते वा ?
Baay'een jaalladha! मम अतीव रोचते!
Beela'eera अहं क्षुधार्तः अस्मि
Ani dheebodheera अहं तृषितः अस्मि
Inni nama kofalchiisa सः विनोदी अस्ति
Ganama In The Morning इति
Galgala galgala सायंकाले
Halkan रात्रौ
Daddafi! शिघ्रेन कुरु!
Sun namatti tola! तत् सुन्दरम् !

Công cụ dịch từ Oromo sang Phạn này hoạt động như thế nào?

Công cụ này từ Oromo sang Phạn sử dụng thuật toán máy tính tốt nhất do Google, Microsoft và Yandex cung cấp. Khi bạn nhập văn bản trong Oromo vào ô nhập và nhấn nút dịch, một yêu cầu được gửi đến Máy dịch (một chương trình máy tính) để dịch văn bản từ Oromo sang Phạn.

Đây là một quá trình tự động và không có sự tham gia của con người, do đó nó an toàn và tôn trọng quyền riêng tư. Điều này có nghĩa là thông tin của bạn không thể được truy cập hoặc xem bởi bất kỳ cá nhân nào.

Ai có thể sử dụng công cụ dịch trực tuyến miễn phí từ Oromo sang Phạn này?

Theo Wikipedia, Oromo được nói bởi người. Hầu hết các người nói Oromo đều đặt tại . Trong khi đó Phạn được nói bởi người. Hầu hết các người nói Phạn đều đặt tại . Công cụ dịch từ Oromo sang Phạn này có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai, bao gồm cá nhân (như học sinh, giáo viên), chuyên nghiệp (như bác sĩ, kỹ sư, nhà viết nội dung & blogger), hoặc doanh nghiệp có quy mô bất kỳ. Tuy nhiên, vì đây là một công cụ dịch tự động sang Phạn, có một số hạn chế. Nó không thể được sử dụng cho các mục đích pháp lý. Các bản dịch pháp lý nên được thực hiện bởi một người dịch con người.

Tầm quan trọng của bộ chuyển đổi ngôn ngữ cho người nói Oromo.

Với sự lan rộng của Internet, thế giới đã trở thành một làng toàn cầu, nơi chúng ta tương tác với những người nói ngôn ngữ khác nhau. Điều này làm cho việc giao tiếp giữa người nói Oromo và người nói Phạn trở nên khó khăn. Chúng tôi đã tạo ra công cụ dịch miễn phí từ Oromo sang Phạn này để cung cấp cho bạn một giải pháp nhanh chóng cho rào cản ngôn ngữ của bạn.

Tại sao sử dụng bộ chuyển đổi Languik miễn phí từ Oromo sang Phạn

  1. Dễ sử dụng
  2. Nhanh và an toàn
  3. Chính xác nhất
  4. Chia sẻ trực tiếp đến trò chuyện xã hội
  5. Dịch sang hơn 100 ngôn ngữ

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về công cụ dịch Oromo

Công cụ dịch từ Oromo sang Phạn này có miễn phí không?

Có, công cụ dịch từ Oromo sang Phạn này hoàn toàn miễn phí. Nó rất hữu ích nếu bạn cần phải dịch nhanh từ Oromo sang Phạn mà không cần sự giúp đỡ của con người.

Làm thế nào tôi có thể dịch từ Phạn sang Oromo?

Nhấp vào this, một trang sẽ mở ra. Nhập văn bản của bạn trong Phạn, Nhấp chuột vào nút dịch và bạn sẽ nhận được bản dịch trong Phạn trong ô đầu ra.

Tôi có thể sử dụng dịch từ Oromo sang Phạn ở đâu?

Công cụ dịch tự động từ Oromo sang Phạn này có thể được sử dụng để dịch các trang sách, thơ, hình xăm, thư và trò chuyện với bạn bè của bạn, những người không thể nói hoặc hiểu ngôn ngữ Phạn. Nó cũng có thể được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào không liên quan đến các vấn đề pháp lý. Với các tài liệu Oromo quan trọng liên quan đến bất kỳ loại pháp lý nào, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng dịch giả con người từ Oromo sang Phạn có chứng nhận.

Tôi có thể sử dụng công cụ dịch từ Oromo sang Phạn này trên điện thoại di động của mình không?

Có! Bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ dịch từ Oromo sang Phạn trên điện thoại di động. Giao diện của công cụ dịch Languik từ Oromo điều chỉnh đẹp trên mọi thiết bị và do đó có thể được sử dụng trên các thiết bị từ điện thoại di động đơn giản đến các thiết bị để bàn.

Làm thế nào tôi có thể dịch các từ trong Oromo sang các từ trong Phạn?

Bạn có thể dễ dàng dịch các từ từ Oromo sang Phạn bằng cách viết các từ trong Oromo vào ô nhập và nhấn nút dịch. Bạn sẽ ngay lập tức nhận được ý nghĩa trong Phạn của từ trong Oromo trong ô đầu ra.

Các công cụ dịch ngôn ngữ nổi bật

Dịch từ Oromo sang Ả Rập Dịch từ Oromo sang Albania Dịch từ Oromo sang Amharic Dịch từ Oromo sang Anh Dịch từ Oromo sang Armenia Dịch từ Oromo sang Assam Dịch từ Oromo sang Aymara Dịch từ Oromo sang Azerbaijan Dịch từ Oromo sang Ba Lan Dịch từ Oromo sang Ba Tư Dịch từ Oromo sang Bắc Sotho Dịch từ Oromo sang Bambara Dịch từ Oromo sang Bantu Dịch từ Oromo sang Basque Dịch từ Oromo sang Belarus Dịch từ Oromo sang Bengal Dịch từ Oromo sang Bhojpuri Dịch từ Oromo sang Bồ Đào Nha Dịch từ Oromo sang Bosnia Dịch từ Oromo sang Bulgaria Dịch từ Oromo sang Catalan Dịch từ Oromo sang Cebuano Dịch từ Oromo sang Chichewa Dịch từ Oromo sang Corsi Dịch từ Oromo sang Creole (Haiti) Dịch từ Oromo sang Croatia Dịch từ Oromo sang Divehi Dịch từ Oromo sang Do Thái Dịch từ Oromo sang Dogri Dịch từ Oromo sang Đan Mạch Dịch từ Oromo sang Đức Dịch từ Oromo sang Estonia Dịch từ Oromo sang Ewe Dịch từ Oromo sang Filipino Dịch từ Oromo sang Frisia Dịch từ Oromo sang Gael Scotland Dịch từ Oromo sang Galicia Dịch từ Oromo sang George Dịch từ Oromo sang Guarani Dịch từ Oromo sang Gujarat Dịch từ Oromo sang Hà Lan Dịch từ Oromo sang Hà Lan (Nam Phi) Dịch từ Oromo sang Hàn Dịch từ Oromo sang Hausa Dịch từ Oromo sang Hawaii Dịch từ Oromo sang Hindi Dịch từ Oromo sang Hmong Dịch từ Oromo sang Hungary Dịch từ Oromo sang Hy Lạp Dịch từ Oromo sang Iceland Dịch từ Oromo sang Igbo Dịch từ Oromo sang Iloko Dịch từ Oromo sang Indonesia Dịch từ Oromo sang Ireland Dịch từ Oromo sang Java Dịch từ Oromo sang Kannada Dịch từ Oromo sang Kazakh Dịch từ Oromo sang Khmer Dịch từ Oromo sang Kinyarwanda Dịch từ Oromo sang Konkani Dịch từ Oromo sang Krio Dịch từ Oromo sang Kurd (Kurmanji) Dịch từ Oromo sang Kurd (Sorani) Dịch từ Oromo sang Kyrgyz Dịch từ Oromo sang Lào Dịch từ Oromo sang Latinh Dịch từ Oromo sang Latvia Dịch từ Oromo sang Lingala Dịch từ Oromo sang Litva Dịch từ Oromo sang Luxembourg Dịch từ Oromo sang Mã Lai Dịch từ Oromo sang Macedonia Dịch từ Oromo sang Maithili Dịch từ Oromo sang Malagasy Dịch từ Oromo sang Malayalam Dịch từ Oromo sang Malta Dịch từ Oromo sang Maori Dịch từ Oromo sang Marathi Dịch từ Oromo sang Meiteilon (Manipuri) Dịch từ Oromo sang Mizo Dịch từ Oromo sang Mông Cổ Dịch từ Oromo sang Myanmar Dịch từ Oromo sang Na Uy Dịch từ Oromo sang Nepal Dịch từ Oromo sang Nga Dịch từ Oromo sang Nhật Dịch từ Oromo sang Odia (Oriya) Dịch từ Oromo sang Pashto Dịch từ Oromo sang Phạn Dịch từ Oromo sang Phần Lan Dịch từ Oromo sang Pháp Dịch từ Oromo sang Punjab Dịch từ Oromo sang Quechua Dịch từ Oromo sang Quốc tế ngữ Dịch từ Oromo sang Rumani Dịch từ Oromo sang Samoa Dịch từ Oromo sang Séc Dịch từ Oromo sang Serbia Dịch từ Oromo sang Sesotho Dịch từ Oromo sang Shona Dịch từ Oromo sang Sindhi Dịch từ Oromo sang Sinhala Dịch từ Oromo sang Slovak Dịch từ Oromo sang Slovenia Dịch từ Oromo sang Somali Dịch từ Oromo sang Sunda Dịch từ Oromo sang Swahili Dịch từ Oromo sang Tajik Dịch từ Oromo sang Tamil Dịch từ Oromo sang Tatar Dịch từ Oromo sang Tây Ban Nha Dịch từ Oromo sang Telugu Dịch từ Oromo sang Thái Dịch từ Oromo sang Thổ Nhĩ Kỳ Dịch từ Oromo sang Thụy Điển Dịch từ Oromo sang Tiếng Ganda Dịch từ Oromo sang Tigrinya Dịch từ Oromo sang Trung (Giản thể) Dịch từ Oromo sang Trung (Giản thể) Dịch từ Oromo sang Trung (Phồn thể) Dịch từ Oromo sang Tsonga Dịch từ Oromo sang Turkmen Dịch từ Oromo sang Twi Dịch từ Oromo sang Ukraina Dịch từ Oromo sang Urdu Dịch từ Oromo sang Uyghur Dịch từ Oromo sang Uzbek Dịch từ Oromo sang Việt Dịch từ Oromo sang Xứ Wales Dịch từ Oromo sang Ý Dịch từ Oromo sang Yiddish Dịch từ Oromo sang Yoruba Dịch từ Oromo sang Zulu