Dịch từ Oromo sang Litva

Gặp khó khăn trong việc hiểu các từ hoặc cụm từ trong Oromo, Litva? Bây giờ bạn có thể dễ dàng giao tiếp hoặc hiểu Litva với công cụ dịch tức thì của chúng tôi từ Oromo sang Litva.


Gõ "Akkam jirta?" sẽ được dịch sang Litva là "Kaip laikaisi?"

0/ 700

Tìm kiếm trên Google để có kết quả nhanh --> Dịch từ Oromo sang Litva bằng Languik

Các cụm từ phổ biến trong Oromo và ý nghĩa của chúng trong Litva

Oromo sang Litva Các cụm từ chào hỏi và tạm biệt

Trong Oromo Trong Litva
Akkam jirtu hiriyaa koo Labas mano drauge
Akkam jirta? Kaip laikaisi?
Akkam bulte Labas rytas
Akkam ooltan Laba diena
Halkan gaarii Labos nakties
Akkam Sveiki
Osoo wal hin argin bubbulle Ilgai nesimatėme
Galatoomaa Ačiū
Baga nagaan dhufte Sveiki
Mana keessa of tolfadhu! Jauskis kaip namie!
Guyyaa gaarii siif haa ta'u! Geros dienos!
Booda wal agarra! Pasimatysime vėliau!
Imala gaarii isiniif haa ta'u! Geros kelionės!
Deemuun qaba aš turiu eiti
Achumaan deebi'a! Aš tuoj sugrįšiu!

Oromo sang Litva Các cụm từ tình yêu và lãng mạn

Trong Oromo Trong Litva
Boru galgala bilisoomtee? Ar tu laisvas rytoj vakare?
Irbaata nyaachuuf isin afeeruun barbaada Norėčiau pakviesti jus vakarienės
Bareedduu fakkaatta! Tu atrodai gražiai!
Maqaa bareedaa qabda Tu turi gražų vardą
Waa'ee kee kana caalaa natti himuu dandeessaa? Ar galite papasakoti daugiau apie save?
Fuuteettaa? Ar tu vedęs?
Ani single dha aš vienišas
Ani fuudhee jira Aš vedęs
Lakkoofsa bilbilaa keessan qabaachuu nan danda'aa? Ar galiu gauti jūsų telefono numerį?
Suuraa keessan qabduu? Ar turi savo nuotraukų?
natti tolta tu man patinki
sin jaalladha Aš tave myliu
Baayyee adda taate! Tu esi labai ypatinga!
Na heerumtaa? Ar tekėsi už manęs?
Garaan koo afaan jaalalaa dubbata Mano širdis kalba meilės kalba

Oromo sang Litva Các cụm từ chúc mừng và giới thiệu

Trong Oromo Trong Litva
Baga Ayyaana Faasikaa geessan Linksmų Velykų
Baga bara haaraa geessan! Laimingų Naujųjų metų!
Baga Ayyaana Geessan! Linksmų švenčių!
Carraa gaarii! Sėkmės!
Baga guyyaa dhaloota kee geesse! Su gimtadieniu!
Baga gammaddan! Sveikiname!
Hawwii gaarii! Geriausi linkėjimai!
Maqaan kee eenyu? Koks tavo vardas?
Maqaan koo (Jane Doe) jedhama. Mano vardas (Jane Doe)
Walbaruu keenyatti gammadeera! Malonu susipažinti!
Eessaa dhufte? Iš kur tu esi?
Ani (U.S) irraan dhufe. Aš esu iš (JAV)
Asitti ni jaallattaa? Ar tau čia patinka?
Kun abbaa warraa kooti Tai mano vyras
Kun haadha manaa kooti Tai mano žmona

Oromo sang Litva Các cụm từ khẩn cấp

Trong Oromo Trong Litva
Gargaaruu! Pagalba!
Dhaabuu! Sustabdyti!
Abidda! Ugnis!
Hattuu! Vagis!
Fiiguu! Bėk!
Poolisiitti bilbilaa! Skambink policijai!
Doktora bilbilaa! Paskambinkite gydytojui!
Ambulaansii bilbilaa! Iškvieskite greitąją pagalbą!
Nagaa jirtuu? Ar tau viskas gerai?
Dhukkubni natti dhagahama Aš jaučiuosi blogai
Manni qorichaa dhiyoo jiru eessa jira? Kur yra artimiausia vaistinė?
Tasgabbaa'aa! Nusiramink!
Tole ni taata! Tau viskas bus gerai!
Na gargaaruu dandeessaa? Ar gali man padėti?
Si gargaaruu danda'aa? Ar galiu tau padėti?

Oromo sang Litva Các cụm từ về khách sạn, nhà hàng, và mua sắm

Trong Oromo Trong Litva
Reservation qaba (kutaa tokkoof) . Turiu rezervaciją (kambariui)
Kutaawwan jiran qabduu? Ar turite laisvų kambarių?
Shaawariin / Mana fincaanii wajjin Su dušu / su vonios kambariu
Kutaa tamboo hin xuuxne nan barbaada Norėčiau kambario nerūkantiems
Halkan tokkoof kaffaltiin maali? Koks mokestis už naktį?
Ani hojiif /boqonnaa irratti as jira Esu čia darbo reikalais / atostogaujant
Kaardii liqii ni fudhattaa? Ar jūs priimate kreditines korteles?
Baasiin isaa meeqa ta'a? Kiek tai kainuos?
Maqaan nyaata kanaa maali? Koks šio patiekalo pavadinimas?
Baay'ee mi'aawaa dha! Tai labai skanu!
Kun meeqa? Kiek tai kainuoja?
Ani ilaalaa jira Aš tik žvalgausi
Jijjiirama hin qabu Aš neturiu mainų
Kun garmalee qaala'aa dha Tai per brangu
Rakasa Pigu

Oromo sang Litva Các cụm từ hàng ngày

Trong Oromo Trong Litva
Sa'aatiin meeqa? Kiek dabar valandų?
Kana naaf kenni! Duok man tai!
Mirkaneeffatteettaa? Ar tu tuo tikras?
Qorqorroo (haala qilleensaa) . Šalta (oras)
Qorqorroo (haala qilleensaa) . šalta (oras)
Ni jaallattaa? Ar tau tai patinka?
Baay'een jaalladha! Man tai tikrai patinka!
Beela'eera as alkanas
Ani dheebodheera aš ištroškęs
Inni nama kofalchiisa Jis juokingas
Ganama Ryte
Galgala galgala Vakare
Halkan Naktį
Daddafi! Paskubėk!
Sun namatti tola! tai puiku!

Công cụ dịch từ Oromo sang Litva này hoạt động như thế nào?

Công cụ này từ Oromo sang Litva sử dụng thuật toán máy tính tốt nhất do Google, Microsoft và Yandex cung cấp. Khi bạn nhập văn bản trong Oromo vào ô nhập và nhấn nút dịch, một yêu cầu được gửi đến Máy dịch (một chương trình máy tính) để dịch văn bản từ Oromo sang Litva.

Đây là một quá trình tự động và không có sự tham gia của con người, do đó nó an toàn và tôn trọng quyền riêng tư. Điều này có nghĩa là thông tin của bạn không thể được truy cập hoặc xem bởi bất kỳ cá nhân nào.

Ai có thể sử dụng công cụ dịch trực tuyến miễn phí từ Oromo sang Litva này?

Theo Wikipedia, Oromo được nói bởi người. Hầu hết các người nói Oromo đều đặt tại . Trong khi đó Litva được nói bởi người. Hầu hết các người nói Litva đều đặt tại . Công cụ dịch từ Oromo sang Litva này có thể được sử dụng bởi bất kỳ ai, bao gồm cá nhân (như học sinh, giáo viên), chuyên nghiệp (như bác sĩ, kỹ sư, nhà viết nội dung & blogger), hoặc doanh nghiệp có quy mô bất kỳ. Tuy nhiên, vì đây là một công cụ dịch tự động sang Litva, có một số hạn chế. Nó không thể được sử dụng cho các mục đích pháp lý. Các bản dịch pháp lý nên được thực hiện bởi một người dịch con người.

Tầm quan trọng của bộ chuyển đổi ngôn ngữ cho người nói Oromo.

Với sự lan rộng của Internet, thế giới đã trở thành một làng toàn cầu, nơi chúng ta tương tác với những người nói ngôn ngữ khác nhau. Điều này làm cho việc giao tiếp giữa người nói Oromo và người nói Litva trở nên khó khăn. Chúng tôi đã tạo ra công cụ dịch miễn phí từ Oromo sang Litva này để cung cấp cho bạn một giải pháp nhanh chóng cho rào cản ngôn ngữ của bạn.

Tại sao sử dụng bộ chuyển đổi Languik miễn phí từ Oromo sang Litva

  1. Dễ sử dụng
  2. Nhanh và an toàn
  3. Chính xác nhất
  4. Chia sẻ trực tiếp đến trò chuyện xã hội
  5. Dịch sang hơn 100 ngôn ngữ

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về công cụ dịch Oromo

Công cụ dịch từ Oromo sang Litva này có miễn phí không?

Có, công cụ dịch từ Oromo sang Litva này hoàn toàn miễn phí. Nó rất hữu ích nếu bạn cần phải dịch nhanh từ Oromo sang Litva mà không cần sự giúp đỡ của con người.

Làm thế nào tôi có thể dịch từ Litva sang Oromo?

Nhấp vào this, một trang sẽ mở ra. Nhập văn bản của bạn trong Litva, Nhấp chuột vào nút dịch và bạn sẽ nhận được bản dịch trong Litva trong ô đầu ra.

Tôi có thể sử dụng dịch từ Oromo sang Litva ở đâu?

Công cụ dịch tự động từ Oromo sang Litva này có thể được sử dụng để dịch các trang sách, thơ, hình xăm, thư và trò chuyện với bạn bè của bạn, những người không thể nói hoặc hiểu ngôn ngữ Litva. Nó cũng có thể được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào không liên quan đến các vấn đề pháp lý. Với các tài liệu Oromo quan trọng liên quan đến bất kỳ loại pháp lý nào, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng dịch giả con người từ Oromo sang Litva có chứng nhận.

Tôi có thể sử dụng công cụ dịch từ Oromo sang Litva này trên điện thoại di động của mình không?

Có! Bạn có thể dễ dàng sử dụng công cụ dịch từ Oromo sang Litva trên điện thoại di động. Giao diện của công cụ dịch Languik từ Oromo điều chỉnh đẹp trên mọi thiết bị và do đó có thể được sử dụng trên các thiết bị từ điện thoại di động đơn giản đến các thiết bị để bàn.

Làm thế nào tôi có thể dịch các từ trong Oromo sang các từ trong Litva?

Bạn có thể dễ dàng dịch các từ từ Oromo sang Litva bằng cách viết các từ trong Oromo vào ô nhập và nhấn nút dịch. Bạn sẽ ngay lập tức nhận được ý nghĩa trong Litva của từ trong Oromo trong ô đầu ra.

Các công cụ dịch ngôn ngữ nổi bật

Dịch từ Oromo sang Ả Rập Dịch từ Oromo sang Albania Dịch từ Oromo sang Amharic Dịch từ Oromo sang Anh Dịch từ Oromo sang Armenia Dịch từ Oromo sang Assam Dịch từ Oromo sang Aymara Dịch từ Oromo sang Azerbaijan Dịch từ Oromo sang Ba Lan Dịch từ Oromo sang Ba Tư Dịch từ Oromo sang Bắc Sotho Dịch từ Oromo sang Bambara Dịch từ Oromo sang Bantu Dịch từ Oromo sang Basque Dịch từ Oromo sang Belarus Dịch từ Oromo sang Bengal Dịch từ Oromo sang Bhojpuri Dịch từ Oromo sang Bồ Đào Nha Dịch từ Oromo sang Bosnia Dịch từ Oromo sang Bulgaria Dịch từ Oromo sang Catalan Dịch từ Oromo sang Cebuano Dịch từ Oromo sang Chichewa Dịch từ Oromo sang Corsi Dịch từ Oromo sang Creole (Haiti) Dịch từ Oromo sang Croatia Dịch từ Oromo sang Divehi Dịch từ Oromo sang Do Thái Dịch từ Oromo sang Dogri Dịch từ Oromo sang Đan Mạch Dịch từ Oromo sang Đức Dịch từ Oromo sang Estonia Dịch từ Oromo sang Ewe Dịch từ Oromo sang Filipino Dịch từ Oromo sang Frisia Dịch từ Oromo sang Gael Scotland Dịch từ Oromo sang Galicia Dịch từ Oromo sang George Dịch từ Oromo sang Guarani Dịch từ Oromo sang Gujarat Dịch từ Oromo sang Hà Lan Dịch từ Oromo sang Hà Lan (Nam Phi) Dịch từ Oromo sang Hàn Dịch từ Oromo sang Hausa Dịch từ Oromo sang Hawaii Dịch từ Oromo sang Hindi Dịch từ Oromo sang Hmong Dịch từ Oromo sang Hungary Dịch từ Oromo sang Hy Lạp Dịch từ Oromo sang Iceland Dịch từ Oromo sang Igbo Dịch từ Oromo sang Iloko Dịch từ Oromo sang Indonesia Dịch từ Oromo sang Ireland Dịch từ Oromo sang Java Dịch từ Oromo sang Kannada Dịch từ Oromo sang Kazakh Dịch từ Oromo sang Khmer Dịch từ Oromo sang Kinyarwanda Dịch từ Oromo sang Konkani Dịch từ Oromo sang Krio Dịch từ Oromo sang Kurd (Kurmanji) Dịch từ Oromo sang Kurd (Sorani) Dịch từ Oromo sang Kyrgyz Dịch từ Oromo sang Lào Dịch từ Oromo sang Latinh Dịch từ Oromo sang Latvia Dịch từ Oromo sang Lingala Dịch từ Oromo sang Litva Dịch từ Oromo sang Luxembourg Dịch từ Oromo sang Mã Lai Dịch từ Oromo sang Macedonia Dịch từ Oromo sang Maithili Dịch từ Oromo sang Malagasy Dịch từ Oromo sang Malayalam Dịch từ Oromo sang Malta Dịch từ Oromo sang Maori Dịch từ Oromo sang Marathi Dịch từ Oromo sang Meiteilon (Manipuri) Dịch từ Oromo sang Mizo Dịch từ Oromo sang Mông Cổ Dịch từ Oromo sang Myanmar Dịch từ Oromo sang Na Uy Dịch từ Oromo sang Nepal Dịch từ Oromo sang Nga Dịch từ Oromo sang Nhật Dịch từ Oromo sang Odia (Oriya) Dịch từ Oromo sang Pashto Dịch từ Oromo sang Phạn Dịch từ Oromo sang Phần Lan Dịch từ Oromo sang Pháp Dịch từ Oromo sang Punjab Dịch từ Oromo sang Quechua Dịch từ Oromo sang Quốc tế ngữ Dịch từ Oromo sang Rumani Dịch từ Oromo sang Samoa Dịch từ Oromo sang Séc Dịch từ Oromo sang Serbia Dịch từ Oromo sang Sesotho Dịch từ Oromo sang Shona Dịch từ Oromo sang Sindhi Dịch từ Oromo sang Sinhala Dịch từ Oromo sang Slovak Dịch từ Oromo sang Slovenia Dịch từ Oromo sang Somali Dịch từ Oromo sang Sunda Dịch từ Oromo sang Swahili Dịch từ Oromo sang Tajik Dịch từ Oromo sang Tamil Dịch từ Oromo sang Tatar Dịch từ Oromo sang Tây Ban Nha Dịch từ Oromo sang Telugu Dịch từ Oromo sang Thái Dịch từ Oromo sang Thổ Nhĩ Kỳ Dịch từ Oromo sang Thụy Điển Dịch từ Oromo sang Tiếng Ganda Dịch từ Oromo sang Tigrinya Dịch từ Oromo sang Trung (Giản thể) Dịch từ Oromo sang Trung (Giản thể) Dịch từ Oromo sang Trung (Phồn thể) Dịch từ Oromo sang Tsonga Dịch từ Oromo sang Turkmen Dịch từ Oromo sang Twi Dịch từ Oromo sang Ukraina Dịch từ Oromo sang Urdu Dịch từ Oromo sang Uyghur Dịch từ Oromo sang Uzbek Dịch từ Oromo sang Việt Dịch từ Oromo sang Xứ Wales Dịch từ Oromo sang Ý Dịch từ Oromo sang Yiddish Dịch từ Oromo sang Yoruba Dịch từ Oromo sang Zulu