Facing difficulties in understanding Russian, Vietnamese words or phrases? Now you can easily communicate or understand Vietnamese with our Instant Russian to Vietnamese translator tool.
Typing "Как дела?" will be translated into Vietnamese as "Bạn khỏe không?"
Search in Google for quick result --> Translate Russian to Vietnamese Languik
In Russian | In Vietnamese |
---|---|
Здравствуй, друг | Xin chào bạn của tôi |
Как дела? | Bạn khỏe không? |
Доброе утро | Buổi sáng tốt lành |
Добрый день | Chào buổi trưa |
Спокойной ночи | Chúc ngủ ngon |
Привет | xin chào |
Давно не виделись | Lâu rồi không gặp |
Спасибо | Cảm ơn bạn |
Добро пожаловать | Chào mừng |
Чувствуй себя как дома! | Tự nhiên như ở nhà! |
Хорошего дня! | Chúc một ngày tốt lành! |
До скорого! | Hẹn gặp lại! |
Удачной поездки! | Có một chuyến đi tốt! |
я должен идти | tôi phải đi |
Я скоро вернусь! | Tôi sẽ trở lại ngay! |
In Russian | In Vietnamese |
---|---|
Вы свободны завтра вечером? | Tối mai bạn có rảnh không? |
Я хотел бы пригласить вас на ужин | Tôi muốn mời bạn ăn tối |
Ты выглядишь прекрасно! | Trông bạn rất đẹp! |
У тебя красивое имя | Bạn có một cái tên đẹp |
Вы можете мне больше рассказать о себе? | Bạn có thể cho tôi biết thêm về bạn? |
Ты женат? | Bạn đã có gia đình chưa? |
У меня никого нет | tôi độc thân |
Я женат | tôi đã kết hôn |
Могу я взять твой номер телефона? | Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không? |
У тебя есть твои фотографии? | Bạn có bất kỳ hình ảnh của bạn? |
Ты мне нравишься | tôi thích bạn |
я тебя люблю | Tôi mến bạn |
Ты особенный! | Bạn rất đặc biệt! |
Ты выйдешь за меня? | Em sẽ lấy anh chứ? |
Мое сердце говорит на языке любви | Trái tim tôi nói ngôn ngữ của tình yêu |
In Russian | In Vietnamese |
---|---|
С Пасхой | Lễ phục sinh vui vẻ |
С новым годом! | Chúc mừng năm mới! |
Счастливых праздников! | Kỳ nghỉ vui vẻ! |
Удачи! | Chúc may mắn! |
С днем рождения! | Sinh nhật vui vẻ! |
Поздравляю! | Xin chúc mừng! |
С наилучшими пожеланиями! | Lời chúc tốt nhất! |
Какое у тебя имя? | Tên bạn là gì? |
Меня зовут (Джейн Доу) | Tên tôi là (Jane Doe) |
Рад встрече! | Hân hạnh được biết bạn! |
Откуда ты? | Bạn đến từ đâu? |
Я из (США) | Tôi đến từ (U.S) |
Вам здесь нравится? | Bạn có thích nó ở đây? |
Это мой муж | Đây là chồng tôi |
Это моя жена | Đây là vợ tôi |
In Russian | In Vietnamese |
---|---|
Помощь! | Cứu giúp! |
Останавливаться! | Dừng lại! |
Огонь! | Ngọn lửa! |
Вор! | Đồ ăn trộm! |
Бегать! | Chạy! |
Вызовите полицию! | Gọi cảnh sát! |
Вызовите врача! | Gọi bác sĩ! |
Вызовите скорую! | Gọi xe cứu thương! |
Ты в порядке? | Bạn có ổn không? |
я болен | Tôi cảm thấy bệnh |
Где ближайшая аптека? | Hiệu thuốc gần nhất ở đâu? |
Успокаивать! | Bình tĩnh! |
Вы будете в порядке! | Bạn sẽ ổn thôi! |
Можешь мне помочь? | Bạn có thể giúp tôi được không? |
Я могу вам помочь? | Tôi có thể giúp bạn? |
In Russian | In Vietnamese |
---|---|
У меня есть бронь (на комнату) | Tôi có một đặt phòng (cho một phòng) |
Есть ли у вас свободные номера? | Bạn có phòng trống không? |
С душем / С ванной | Có vòi hoa sen / Có phòng tắm |
Я хочу номер для некурящих | Tôi muốn một phòng không hút thuốc |
Какая плата за ночь? | Phí mỗi đêm là bao nhiêu? |
Я здесь по делам / в отпуске | Tôi ở đây đi công tác / đi nghỉ |
Вы принимаете кредитные карты? | Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng? |
Сколько это будет стоить? | Nó có giá bao nhiêu? |
Как называется это блюдо? | Tên của món ăn này là gì? |
Это очень вкусно! | Nó rất ngon! |
Сколько это стоит? | Cái này bao nhiêu? |
я всего лишь смотрю | Tôi chỉ tìm kiếm |
У меня нет сдачи | Tôi không có tiền lẻ |
Это слишком дорого | Vật này quá đắt |
Дешевый | Rẻ |
In Russian | In Vietnamese |
---|---|
Который сейчас час? | Mấy giờ rồi? |
Дайте мне это! | Đưa tôi cái này! |
Уверены ли вы? | Bạn có chắc không? |
Мороз (погода) | Trời đóng băng (thời tiết) |
Холодно (погода) | Trời lạnh (thời tiết) |
Вам нравится это? | Bạn có thích nó không? |
Мне это и вправду нравится! | Tôi thực sự thích nó! |
Я хочу есть | tôi đói |
я испытываю жажду | tôi khát nước |
Он веселый | Anh ấy thật vui tính |
Утром | Vào buổi sáng |
Вечером | Vào buổi tối |
Ночью | Vào ban đêm |
Торопиться! | Nhanh lên! |
Это мило! | Thật tuyệt! |
This Russian to Vietnamese tool uses the world's best machine algorithm powered by Google, Microsoft, and Yandex. When you write Russian text in the input box and click the translate button, a request is sent to the Translation engine(a computer program) that translates Russian text to Vietnamese text.
It is an automated process and doesn't have any human involvement making it secure and privacy-friendly. So, it means Your information cannot be accessed or viewed by any Individual.
According to Wikipedia Russian is spoken by 150 million speakers. Most of the Russian speakers are located in the Russia. While Vietnamese is spoken by 76 million speakers. Most of the Vietnamese speakers are located in the Vietnam, China (Dongxing, Guangxi). This Russian to Vietnamese translator can be used by anyone that includes individuals (like students, teachers), professionals (like doctors, engineers, content writers & bloggers), or a company of any size. However, being an automated Vietnamese translation tool, there are some restrictions. It can't be used for legal purposes. Legal translations should be done by a human translator.
With the spread of the internet, the world has become a global village, where we interact with different language speakers. It becomes difficult for Russian speakers to communicate with Vietnamese speakers. We have created this free Russian to Vietnamese translator to provide you with a quick solution to your language barrier.
This Russian to Vietnamese translation tool can also be used to translate Russian chats to Vietnamese. Once you get the Russian translation you can share it directly on Whatsapp and Telegram.
Yes, this Russian to Vietnamese translation tool is completely free. It is very useful If you need to quickly translate Russian to Vietnamese without the help of a human.
Click on this link, a page will open. Enter your Vietnamese text, Click with the mouse on the translate button and you will get Vietnamese translation in the Output Box.
This automated Russian to Vietnamese translation can be used to translate Russian book pages, poetry, tattoos text, letters and chat with your friends who can't speak or understand Vietnamese language. It can also be used for any purpose that doesn't involve any legalities. Important Russian Documents that involve any kind of legalities, We recommend using Certified Russian to Vietnamese Human translator.
Yes! You can easily use Russian to Vietnamese translator on mobile. Languik Russian translation tool layout adjusts nicely on every device and thus can be used on devices ranging from simple mobile to Desktop devices.
You can easily translate words from Russian into Vietnamese by writing Russian words in the input box and clicking the translate button. You will instantly get the Vietnamese meaning of the Russian word in the output box.
All Rights Reserved © | By Languik