Russian - Vietnamese T'ikrachiy

Russian, Vietnamese yachaykunapi mana yachanichu kaspam? Kunanqa Vietnamese nishpa rimayta icha yachayta yachanapaqmi kanchu kay Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqninta.


Qelqan "Как дела?" Vietnamese-man "Bạn khỏe không?" nisqaman t'ikrasqa kanqa.

0/ 700

Google-pi maskayta yapay sumaq lloqsiyta --> Russian-man Vietnamese-man T'ikrachiy Languik

Russian simipi rimaykuna, Vietnamese-pi nisqankunapaq

Russian-man Vietnamese-man Kusikuykuna, chayamuykuna

Russian-pi Vietnamese-pi
Здравствуй, друг Xin chào bạn của tôi
Как дела? Bạn khỏe không?
Доброе утро Buổi sáng tốt lành
Добрый день Chào buổi trưa
Спокойной ночи Chúc ngủ ngon
Привет xin chào
Давно не виделись Lâu rồi không gặp
Спасибо Cảm ơn bạn
Добро пожаловать Chào mừng
Чувствуй себя как дома! Tự nhiên như ở nhà!
Хорошего дня! Chúc một ngày tốt lành!
До скорого! Hẹn gặp lại!
Удачной поездки! Có một chuyến đi tốt!
я должен идти tôi phải đi
Я скоро вернусь! Tôi sẽ trở lại ngay!

Russian-man Vietnamese-man Munaykuna, waylluykuna

Russian-pi Vietnamese-pi
Вы свободны завтра вечером? Tối mai bạn có rảnh không?
Я хотел бы пригласить вас на ужин Tôi muốn mời bạn ăn tối
Ты выглядишь прекрасно! Trông bạn rất đẹp!
У тебя красивое имя Bạn có một cái tên đẹp
Вы можете мне больше рассказать о себе? Bạn có thể cho tôi biết thêm về bạn?
Ты женат? Bạn đã có gia đình chưa?
У меня никого нет tôi độc thân
Я женат tôi đã kết hôn
Могу я взять твой номер телефона? Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
У тебя есть твои фотографии? Bạn có bất kỳ hình ảnh của bạn?
Ты мне нравишься tôi thích bạn
я тебя люблю Tôi mến bạn
Ты особенный! Bạn rất đặc biệt!
Ты выйдешь за меня? Em sẽ lấy anh chứ?
Мое сердце говорит на языке любви Trái tim tôi nói ngôn ngữ của tình yêu

Russian-man Vietnamese-man Munaykuna, Yachachinapaq rimaykuna

Russian-pi Vietnamese-pi
С Пасхой Lễ phục sinh vui vẻ
С новым годом! Chúc mừng năm mới!
Счастливых праздников! Kỳ nghỉ vui vẻ!
Удачи! Chúc may mắn!
С днем ​​рождения! Sinh nhật vui vẻ!
Поздравляю! Xin chúc mừng!
С наилучшими пожеланиями! Lời chúc tốt nhất!
Какое у тебя имя? Tên bạn là gì?
Меня зовут (Джейн Доу) Tên tôi là (Jane Doe)
Рад встрече! Hân hạnh được biết bạn!
Откуда ты? Bạn đến từ đâu?
Я из (США) Tôi đến từ (U.S)
Вам здесь нравится? Bạn có thích nó ở đây?
Это мой муж Đây là chồng tôi
Это моя жена Đây là vợ tôi

Russian-man Vietnamese-man Apachimuykuna

Russian-pi Vietnamese-pi
Помощь! Cứu giúp!
Останавливаться! Dừng lại!
Огонь! Ngọn lửa!
Вор! Đồ ăn trộm!
Бегать! Chạy!
Вызовите полицию! Gọi cảnh sát!
Вызовите врача! Gọi bác sĩ!
Вызовите скорую! Gọi xe cứu thương!
Ты в порядке? Bạn có ổn không?
я болен Tôi cảm thấy bệnh
Где ближайшая аптека? Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Успокаивать! Bình tĩnh!
Вы будете в порядке! Bạn sẽ ổn thôi!
Можешь мне помочь? Bạn có thể giúp tôi được không?
Я могу вам помочь? Tôi có thể giúp bạn?

Russian-man Vietnamese-man Hatun wasi, Mikhuy wasi, Qhatu rimaykuna

Russian-pi Vietnamese-pi
У меня есть бронь (на комнату) Tôi có một đặt phòng (cho một phòng)
Есть ли у вас свободные номера? Bạn có phòng trống không?
С душем / С ванной Có vòi hoa sen / Có phòng tắm
Я хочу номер для некурящих Tôi muốn một phòng không hút thuốc
Какая плата за ночь? Phí mỗi đêm là bao nhiêu?
Я здесь по делам / в отпуске Tôi ở đây đi công tác / đi nghỉ
Вы принимаете кредитные карты? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?
Сколько это будет стоить? Nó có giá bao nhiêu?
Как называется это блюдо? Tên của món ăn này là gì?
Это очень вкусно! Nó rất ngon!
Сколько это стоит? Cái này bao nhiêu?
я всего лишь смотрю Tôi chỉ tìm kiếm
У меня нет сдачи Tôi không có tiền lẻ
Это слишком дорого Vật này quá đắt
Дешевый Rẻ

Russian-man Vietnamese-man P'unchawllapi rimaykuna

Russian-pi Vietnamese-pi
Который сейчас час? Mấy giờ rồi?
Дайте мне это! Đưa tôi cái này!
Уверены ли вы? Bạn có chắc không?
Мороз (погода) Trời đóng băng (thời tiết)
Холодно (погода) Trời lạnh (thời tiết)
Вам нравится это? Bạn có thích nó không?
Мне это и вправду нравится! Tôi thực sự thích nó!
Я хочу есть tôi đói
я испытываю жажду tôi khát nước
Он веселый Anh ấy thật vui tính
Утром Vào buổi sáng
Вечером Vào buổi tối
Ночью Vào ban đêm
Торопиться! Nhanh lên!
Это мило! Thật tuyệt!

Kay Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa imaynataq llank'an?

Kay Russian-man Vietnamese-man llank'anaqa Google, Microsoft, Yandex nisqanqa yachachisqan yanapaqmi kamarisqan. Qelqasqayki Russian simipi rimayta, ñit'iyta chaskiy botón-man, t'ikrachiq llank'anaqa (llank'anaman) mañakusqa kanqa Russian rimayta Vietnamese rimayman.

Kayqa yanapaqmi kan, mananqa runamanta yanapaychus kachkanchu, chayrayku yanapaqmi, kusisqamanta kachkan. Chayrayku, imaynatakaqqa qanpa willayniykiqa manan atikunmanchu icha rikunmanchu runamanta.

¿Pi runakunaqa atinku kay watiqasqa Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiyta llank'anayta?

Wikipedia nisqan Russian simiqa runakuna riman. Aswanmi Russian simi rimanqa -pi kachkan. Vietnamese simiqa runakuna riman. Aswanmi Vietnamese simi rimanqa -pi kachkan. Kay Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa llank'anapaqmi kanchu chayqa; huk runakuna (yachachiqkuna, yachaq runakuna), yanapaq runakuna (médicos, yanapaq runakuna, willayniyoqkuna & blogkunapi qelqanapaqkuna), icha huk yanapanapaqmi kanchu. Ñakariq, yanapaqmi kachkaptiyki Vietnamese t'ikrachiq llank'anaqa, huk saywakuna kanchu. Mananqa kanmanchu legal yanapaykunapaq. Legal t'ikrachikunaqa runa t'ikrachiqwan kamarisqa kanqa.

Russian simi rimanapaq rimay yanapananpaq.

Internet nisqan t'akikusqanmanta, kay pachapiqa hatun llacta tukurqan, maypiqa rimaykuna huk simikunamanta riman. Russian simi rimanapaqqa sasachakun kanqa Vietnamese simi rimanapaqwan rimanaypaq. Kay yanapaq Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqta tukurqanmi kanchu rimay saywankiman yanapanaypaq.

Maymantaraqmi Languik yanapaq Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqta llank'anayta?

  1. Facil llank'anapaq
  2. Utapas, yanapaqmi
  3. Aswan yuyaynintachá
  4. Wiñaypaq llaqtaykikunaman willayta yapay
  5. 100+ simikunaman t'ikray

Ñawpaq tapurikunam (FAQ) Russian t'ikrachiq llank'anamanta

Kay Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa chayachisqam kaptinmi?

Arí, kay Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa chayachisqami kanchu. Sumaqmi kaptinqa, Russian-man Vietnamese-man utqaylla t'ikranaypaq, runa yanapaqninman mana yanapaykuspa.

Imaynataqmi atini Vietnamese-man Russian-man t'ikranayta?

this-man ñit'iy, p'anqaqa kichariq. Qelqamuy Vietnamese simi rimayki, ñit'iyta chaskiy botónwan, Vietnamese t'ikrachiyta taruq p'anqapi.

Maypiqa atini Russian-man Vietnamese-man t'ikranayta?

Kay yanapaq Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa atinqa Russian p'anqakunata, t'ikrachikunata, tatuq simikunata, willaykunata, mikhuykunaykipaq rimaykunata t'ikranaypaq. Mananqa atikunmanchu legal yanapaykunapaq. Importante Russian qelqasqakunataqa, Runa t'ikrachiqwan Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiyta ruwanaykichisqa kanqa.

Atinichu kay Russian-man Vietnamese-man T'ikrachiyta wamp'uchayta?

Arí! Atinkim Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiyta wamp'uchaypi. Languik Russian t'ikrachiq llank'anaqa layout nisqanqa llapan wamp'uchakunapi, chayrayku atinku llapan wamp'uchakunamanta, huch'uy wamp'uchakunamanta hatun wamp'uchakunaman.

Imaynataqmi atini simikunata Russian-man Vietnamese-man t'ikranayta?

Russian simikunata Vietnamese-man t'ikranapaqmi atinku, Russian simikunata qelqaspa ñit'iyta chaskiy botónwan. T'ikrachiy p'anqapi Vietnamese nisqan imaynataka Russian simi rimaymanta taruqmi kanqa.

Rimay t'ikrachiykuna

Russian-man Afrikaans-man t'ikrachiq Russian-man Albanian-man t'ikrachiq Russian-man Amharic-man t'ikrachiq Russian-man Arabic-man t'ikrachiq Russian-man Armenian-man t'ikrachiq Russian-man Assamese-man t'ikrachiq Russian-man Aymara-man t'ikrachiq Russian-man Azerbaijani-man t'ikrachiq Russian-man Bambara-man t'ikrachiq Russian-man Basque-man t'ikrachiq Russian-man Belarusian-man t'ikrachiq Russian-man Bengali-man t'ikrachiq Russian-man Bhojpuri-man t'ikrachiq Russian-man Bosnian-man t'ikrachiq Russian-man Bulgarian-man t'ikrachiq Russian-man Catalan-man t'ikrachiq Russian-man Cebuano-man t'ikrachiq Russian-man Chichewa-man t'ikrachiq Russian-man Chinese (Simplified)-man t'ikrachiq Russian-man Chinese (Simplified)-man t'ikrachiq Russian-man Chinese (Traditional)-man t'ikrachiq Russian-man Corsican-man t'ikrachiq Russian-man Croatian-man t'ikrachiq Russian-man Czech-man t'ikrachiq Russian-man Danish-man t'ikrachiq Russian-man Divehi-man t'ikrachiq Russian-man Dogri-man t'ikrachiq Russian-man Dutch-man t'ikrachiq Russian-man English-man t'ikrachiq Russian-man Esperanto-man t'ikrachiq Russian-man Estonian-man t'ikrachiq Russian-man Ewe-man t'ikrachiq Russian-man Filipino-man t'ikrachiq Russian-man Finnish-man t'ikrachiq Russian-man French-man t'ikrachiq Russian-man Frisian-man t'ikrachiq Russian-man Galician-man t'ikrachiq Russian-man Ganda-man t'ikrachiq Russian-man Georgian-man t'ikrachiq Russian-man German-man t'ikrachiq Russian-man Greek-man t'ikrachiq Russian-man Guarani-man t'ikrachiq Russian-man Gujarati-man t'ikrachiq Russian-man Haitian Creole-man t'ikrachiq Russian-man Hausa-man t'ikrachiq Russian-man Hawaiian-man t'ikrachiq Russian-man Hebrew-man t'ikrachiq Russian-man Hindi-man t'ikrachiq Russian-man Hmong-man t'ikrachiq Russian-man Hungarian-man t'ikrachiq Russian-man Icelandic-man t'ikrachiq Russian-man Igbo-man t'ikrachiq Russian-man Iloko-man t'ikrachiq Russian-man Indonesian-man t'ikrachiq Russian-man Irish Gaelic-man t'ikrachiq Russian-man Italian-man t'ikrachiq Russian-man Japanese-man t'ikrachiq Russian-man Javanese-man t'ikrachiq Russian-man Kannada-man t'ikrachiq Russian-man Kazakh-man t'ikrachiq Russian-man Khmer-man t'ikrachiq Russian-man Kinyarwanda-man t'ikrachiq Russian-man Konkani-man t'ikrachiq Russian-man Korean-man t'ikrachiq Russian-man Krio-man t'ikrachiq Russian-man Kurdish (Kurmanji)-man t'ikrachiq Russian-man Kurdish (Sorani)-man t'ikrachiq Russian-man Kyrgyz-man t'ikrachiq Russian-man Lao-man t'ikrachiq Russian-man Latin-man t'ikrachiq Russian-man Latvian-man t'ikrachiq Russian-man Lingala-man t'ikrachiq Russian-man Lithuanian-man t'ikrachiq Russian-man Luxembourgish-man t'ikrachiq Russian-man Macedonian-man t'ikrachiq Russian-man Maithili-man t'ikrachiq Russian-man Malagasy-man t'ikrachiq Russian-man Malay-man t'ikrachiq Russian-man Malayalam-man t'ikrachiq Russian-man Maltese-man t'ikrachiq Russian-man Maori-man t'ikrachiq Russian-man Marathi-man t'ikrachiq Russian-man Meiteilon (Manipuri)-man t'ikrachiq Russian-man Mizo-man t'ikrachiq Russian-man Mongolian-man t'ikrachiq Russian-man Myanmar (Burmese)-man t'ikrachiq Russian-man Nepali-man t'ikrachiq Russian-man Northern Sotho-man t'ikrachiq Russian-man Norwegian-man t'ikrachiq Russian-man Odia (Oriya)-man t'ikrachiq Russian-man Oromo-man t'ikrachiq Russian-man Pashto-man t'ikrachiq Russian-man Persian-man t'ikrachiq Russian-man Polish-man t'ikrachiq Russian-man Portuguese-man t'ikrachiq Russian-man Punjabi-man t'ikrachiq Russian-man Quechua-man t'ikrachiq Russian-man Romanian-man t'ikrachiq Russian-man Samoan-man t'ikrachiq Russian-man Sanskrit-man t'ikrachiq Russian-man Scots Gaelic-man t'ikrachiq Russian-man Serbian-man t'ikrachiq Russian-man Sesotho-man t'ikrachiq Russian-man Shona-man t'ikrachiq Russian-man Sindhi-man t'ikrachiq Russian-man Sinhala-man t'ikrachiq Russian-man Slovak-man t'ikrachiq Russian-man Slovenian-man t'ikrachiq Russian-man Somali-man t'ikrachiq Russian-man Spanish-man t'ikrachiq Russian-man Sundanese-man t'ikrachiq Russian-man Swahili-man t'ikrachiq Russian-man Swedish-man t'ikrachiq Russian-man Tajik-man t'ikrachiq Russian-man Tamil-man t'ikrachiq Russian-man Tatar-man t'ikrachiq Russian-man Telugu-man t'ikrachiq Russian-man Thai-man t'ikrachiq Russian-man Tigrinya-man t'ikrachiq Russian-man Tsonga-man t'ikrachiq Russian-man Turkish-man t'ikrachiq Russian-man Turkmen-man t'ikrachiq Russian-man Twi-man t'ikrachiq Russian-man Ukrainian-man t'ikrachiq Russian-man Urdu-man t'ikrachiq Russian-man Uyghur-man t'ikrachiq Russian-man Uzbek-man t'ikrachiq Russian-man Vietnamese-man t'ikrachiq Russian-man Welsh-man t'ikrachiq Russian-man Xhosa-man t'ikrachiq Russian-man Yiddish-man t'ikrachiq Russian-man Yoruba-man t'ikrachiq Russian-man Zulu-man t'ikrachiq