Georgian - Vietnamese T'ikrachiy

Georgian, Vietnamese yachaykunapi mana yachanichu kaspam? Kunanqa Vietnamese nishpa rimayta icha yachayta yachanapaqmi kanchu kay Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqninta.


Qelqan "Როგორ ხარ?" Vietnamese-man "Bạn khỏe không?" nisqaman t'ikrasqa kanqa.

0/ 700

Google-pi maskayta yapay sumaq lloqsiyta --> Georgian-man Vietnamese-man T'ikrachiy Languik

Georgian simipi rimaykuna, Vietnamese-pi nisqankunapaq

Georgian-man Vietnamese-man Kusikuykuna, chayamuykuna

Georgian-pi Vietnamese-pi
გამარჯობა მეგობარო Xin chào bạn của tôi
Როგორ ხარ? Bạn khỏe không?
Დილა მშვიდობისა Buổi sáng tốt lành
Შუაღდე მშვიდობისა Chào buổi trưa
Ღამე მშვიდობისა Chúc ngủ ngon
გამარჯობა xin chào
Დიდი ხანი არ ნახვა Lâu rồi không gặp
Გმადლობთ Cảm ơn bạn
მოგესალმებით Chào mừng
იყავით სახლში! Tự nhiên như ở nhà!
Კარგ დღეს გისურვებთ! Chúc một ngày tốt lành!
Მოგვიანებით გნახავ! Hẹn gặp lại!
Კეთილი მგზავრობა! Có một chuyến đi tốt!
უნდა წავიდე tôi phải đi
მაშინვე დავბრუნდები! Tôi sẽ trở lại ngay!

Georgian-man Vietnamese-man Munaykuna, waylluykuna

Georgian-pi Vietnamese-pi
ხვალ საღამოს თავისუფალი ხარ? Tối mai bạn có rảnh không?
სადილზე მინდა დაგპატიჟო Tôi muốn mời bạn ăn tối
Ლამაზად გამოიყურები! Trông bạn rất đẹp!
ლამაზი სახელი გაქვს Bạn có một cái tên đẹp
Შეგიძლია მეტი მითხრა შენს შესახებ? Bạn có thể cho tôi biết thêm về bạn?
Დაქორწინებული ხარ? Bạn đã có gia đình chưa?
მარტოხელა ვარ tôi độc thân
გათხოვილი ვარ tôi đã kết hôn
შემიძლია თქვენი ტელეფონის ნომერი? Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
გაქვთ რაიმე თქვენი სურათები? Bạn có bất kỳ hình ảnh của bạn?
მომწონხარ tôi thích bạn
მიყვარხარ Tôi mến bạn
შენ ძალიან განსაკუთრებული ხარ! Bạn rất đặc biệt!
ცოლად გამომყვები? Em sẽ lấy anh chứ?
ჩემი გული სიყვარულის ენაზე ლაპარაკობს Trái tim tôi nói ngôn ngữ của tình yêu

Georgian-man Vietnamese-man Munaykuna, Yachachinapaq rimaykuna

Georgian-pi Vietnamese-pi
Ბედნიერი აღდგომა Lễ phục sinh vui vẻ
Გილოცავთ ახალ წელს! Chúc mừng năm mới!
გილოცავთ დღესასწაულებს! Kỳ nghỉ vui vẻ!
Წარმატებები! Chúc may mắn!
Გილოცავ დაბადების დღეს! Sinh nhật vui vẻ!
გილოცავ! Xin chúc mừng!
Საუკეთესო სურვილებით! Lời chúc tốt nhất!
Რა გქვია? Tên bạn là gì?
მე მქვია (ჯეინ დო) Tên tôi là (Jane Doe)
Სასიამოვნოა თქვენი გაცნობა! Hân hạnh được biết bạn!
Საიდან ხარ? Bạn đến từ đâu?
მე ვარ (აშშ) Tôi đến từ (U.S)
მოგწონს აქაურობა? Bạn có thích nó ở đây?
Ეს ჩემი ქმარია Đây là chồng tôi
Ეს ჩემი ცოლია Đây là vợ tôi

Georgian-man Vietnamese-man Apachimuykuna

Georgian-pi Vietnamese-pi
დახმარება! Cứu giúp!
გაჩერდი! Dừng lại!
ცეცხლი! Ngọn lửa!
ქურდი! Đồ ăn trộm!
გაიქეცი! Chạy!
გამოიძახეთ პოლიცია! Gọi cảnh sát!
დაურეკეთ ექიმს! Gọi bác sĩ!
გამოიძახეთ სასწრაფო! Gọi xe cứu thương!
Კარგად ხარ? Bạn có ổn không?
თავს ცუდად ვგრძნობ Tôi cảm thấy bệnh
სად არის უახლოესი აფთიაქი? Hiệu thuốc gần nhất ở đâu?
Დამშვიდდი! Bình tĩnh!
კარგად იქნები! Bạn sẽ ổn thôi!
Შეგიძლიათ დამეხმაროთ? Bạn có thể giúp tôi được không?
Შემიძლია დაგეხმარო? Tôi có thể giúp bạn?

Georgian-man Vietnamese-man Hatun wasi, Mikhuy wasi, Qhatu rimaykuna

Georgian-pi Vietnamese-pi
მაქვს დაჯავშნა (ოთახისთვის) Tôi có một đặt phòng (cho một phòng)
გაქვთ ოთახები ხელმისაწვდომი? Bạn có phòng trống không?
შხაპით/სველი წერტილით Có vòi hoa sen / Có phòng tắm
მე მინდა არამწეველთა ოთახი Tôi muốn một phòng không hút thuốc
რა არის გადასახადი ერთი ღამით? Phí mỗi đêm là bao nhiêu?
მე აქ ვარ საქმიანად / დასასვენებლად Tôi ở đây đi công tác / đi nghỉ
იღებთ საკრედიტო ბარათებს? Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng?
Რა ეღირება? Nó có giá bao nhiêu?
რა ჰქვია ამ კერძს? Tên của món ăn này là gì?
ძალიან გემრიელია! Nó rất ngon!
Რა ღირს? Cái này bao nhiêu?
მე მხოლოდ ვუყურებ Tôi chỉ tìm kiếm
მე არ მაქვს ცვლილება Tôi không có tiền lẻ
ეს ძალიან ძვირია Vật này quá đắt
იაფი Rẻ

Georgian-man Vietnamese-man P'unchawllapi rimaykuna

Georgian-pi Vietnamese-pi
Რომელი საათია? Mấy giờ rồi?
მომეცი ეს! Đưa tôi cái này!
Დარწმუნებული ხარ? Bạn có chắc không?
ყინავს (ამინდი) Trời đóng băng (thời tiết)
ცივა (ამინდი) Trời lạnh (thời tiết)
Მოგწონს? Bạn có thích nó không?
Მე ნამდვილად მომწონს! Tôi thực sự thích nó!
მშია tôi đói
მწყურია tôi khát nước
Ის სასაცილოა Anh ấy thật vui tính
Დილით Vào buổi sáng
Საღამოს Vào buổi tối
Ღამით Vào ban đêm
Იჩქარე! Nhanh lên!
Მშვენიერია! Thật tuyệt!

Kay Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa imaynataq llank'an?

Kay Georgian-man Vietnamese-man llank'anaqa Google, Microsoft, Yandex nisqanqa yachachisqan yanapaqmi kamarisqan. Qelqasqayki Georgian simipi rimayta, ñit'iyta chaskiy botón-man, t'ikrachiq llank'anaqa (llank'anaman) mañakusqa kanqa Georgian rimayta Vietnamese rimayman.

Kayqa yanapaqmi kan, mananqa runamanta yanapaychus kachkanchu, chayrayku yanapaqmi, kusisqamanta kachkan. Chayrayku, imaynatakaqqa qanpa willayniykiqa manan atikunmanchu icha rikunmanchu runamanta.

¿Pi runakunaqa atinku kay watiqasqa Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiyta llank'anayta?

Wikipedia nisqan Georgian simiqa runakuna riman. Aswanmi Georgian simi rimanqa -pi kachkan. Vietnamese simiqa runakuna riman. Aswanmi Vietnamese simi rimanqa -pi kachkan. Kay Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa llank'anapaqmi kanchu chayqa; huk runakuna (yachachiqkuna, yachaq runakuna), yanapaq runakuna (médicos, yanapaq runakuna, willayniyoqkuna & blogkunapi qelqanapaqkuna), icha huk yanapanapaqmi kanchu. Ñakariq, yanapaqmi kachkaptiyki Vietnamese t'ikrachiq llank'anaqa, huk saywakuna kanchu. Mananqa kanmanchu legal yanapaykunapaq. Legal t'ikrachikunaqa runa t'ikrachiqwan kamarisqa kanqa.

Georgian simi rimanapaq rimay yanapananpaq.

Internet nisqan t'akikusqanmanta, kay pachapiqa hatun llacta tukurqan, maypiqa rimaykuna huk simikunamanta riman. Georgian simi rimanapaqqa sasachakun kanqa Vietnamese simi rimanapaqwan rimanaypaq. Kay yanapaq Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqta tukurqanmi kanchu rimay saywankiman yanapanaypaq.

Maymantaraqmi Languik yanapaq Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqta llank'anayta?

  1. Facil llank'anapaq
  2. Utapas, yanapaqmi
  3. Aswan yuyaynintachá
  4. Wiñaypaq llaqtaykikunaman willayta yapay
  5. 100+ simikunaman t'ikray

Ñawpaq tapurikunam (FAQ) Georgian t'ikrachiq llank'anamanta

Kay Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa chayachisqam kaptinmi?

Arí, kay Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa chayachisqami kanchu. Sumaqmi kaptinqa, Georgian-man Vietnamese-man utqaylla t'ikranaypaq, runa yanapaqninman mana yanapaykuspa.

Imaynataqmi atini Vietnamese-man Georgian-man t'ikranayta?

this-man ñit'iy, p'anqaqa kichariq. Qelqamuy Vietnamese simi rimayki, ñit'iyta chaskiy botónwan, Vietnamese t'ikrachiyta taruq p'anqapi.

Maypiqa atini Georgian-man Vietnamese-man t'ikranayta?

Kay yanapaq Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiqqa atinqa Georgian p'anqakunata, t'ikrachikunata, tatuq simikunata, willaykunata, mikhuykunaykipaq rimaykunata t'ikranaypaq. Mananqa atikunmanchu legal yanapaykunapaq. Importante Georgian qelqasqakunataqa, Runa t'ikrachiqwan Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiyta ruwanaykichisqa kanqa.

Atinichu kay Georgian-man Vietnamese-man T'ikrachiyta wamp'uchayta?

Arí! Atinkim Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiyta wamp'uchaypi. Languik Georgian t'ikrachiq llank'anaqa layout nisqanqa llapan wamp'uchakunapi, chayrayku atinku llapan wamp'uchakunamanta, huch'uy wamp'uchakunamanta hatun wamp'uchakunaman.

Imaynataqmi atini simikunata Georgian-man Vietnamese-man t'ikranayta?

Georgian simikunata Vietnamese-man t'ikranapaqmi atinku, Georgian simikunata qelqaspa ñit'iyta chaskiy botónwan. T'ikrachiy p'anqapi Vietnamese nisqan imaynataka Georgian simi rimaymanta taruqmi kanqa.

Rimay t'ikrachiykuna

Georgian-man Afrikaans-man t'ikrachiq Georgian-man Albanian-man t'ikrachiq Georgian-man Amharic-man t'ikrachiq Georgian-man Arabic-man t'ikrachiq Georgian-man Armenian-man t'ikrachiq Georgian-man Assamese-man t'ikrachiq Georgian-man Aymara-man t'ikrachiq Georgian-man Azerbaijani-man t'ikrachiq Georgian-man Bambara-man t'ikrachiq Georgian-man Basque-man t'ikrachiq Georgian-man Belarusian-man t'ikrachiq Georgian-man Bengali-man t'ikrachiq Georgian-man Bhojpuri-man t'ikrachiq Georgian-man Bosnian-man t'ikrachiq Georgian-man Bulgarian-man t'ikrachiq Georgian-man Catalan-man t'ikrachiq Georgian-man Cebuano-man t'ikrachiq Georgian-man Chichewa-man t'ikrachiq Georgian-man Chinese (Simplified)-man t'ikrachiq Georgian-man Chinese (Simplified)-man t'ikrachiq Georgian-man Chinese (Traditional)-man t'ikrachiq Georgian-man Corsican-man t'ikrachiq Georgian-man Croatian-man t'ikrachiq Georgian-man Czech-man t'ikrachiq Georgian-man Danish-man t'ikrachiq Georgian-man Divehi-man t'ikrachiq Georgian-man Dogri-man t'ikrachiq Georgian-man Dutch-man t'ikrachiq Georgian-man English-man t'ikrachiq Georgian-man Esperanto-man t'ikrachiq Georgian-man Estonian-man t'ikrachiq Georgian-man Ewe-man t'ikrachiq Georgian-man Filipino-man t'ikrachiq Georgian-man Finnish-man t'ikrachiq Georgian-man French-man t'ikrachiq Georgian-man Frisian-man t'ikrachiq Georgian-man Galician-man t'ikrachiq Georgian-man Ganda-man t'ikrachiq Georgian-man German-man t'ikrachiq Georgian-man Greek-man t'ikrachiq Georgian-man Guarani-man t'ikrachiq Georgian-man Gujarati-man t'ikrachiq Georgian-man Haitian Creole-man t'ikrachiq Georgian-man Hausa-man t'ikrachiq Georgian-man Hawaiian-man t'ikrachiq Georgian-man Hebrew-man t'ikrachiq Georgian-man Hindi-man t'ikrachiq Georgian-man Hmong-man t'ikrachiq Georgian-man Hungarian-man t'ikrachiq Georgian-man Icelandic-man t'ikrachiq Georgian-man Igbo-man t'ikrachiq Georgian-man Iloko-man t'ikrachiq Georgian-man Indonesian-man t'ikrachiq Georgian-man Irish Gaelic-man t'ikrachiq Georgian-man Italian-man t'ikrachiq Georgian-man Japanese-man t'ikrachiq Georgian-man Javanese-man t'ikrachiq Georgian-man Kannada-man t'ikrachiq Georgian-man Kazakh-man t'ikrachiq Georgian-man Khmer-man t'ikrachiq Georgian-man Kinyarwanda-man t'ikrachiq Georgian-man Konkani-man t'ikrachiq Georgian-man Korean-man t'ikrachiq Georgian-man Krio-man t'ikrachiq Georgian-man Kurdish (Kurmanji)-man t'ikrachiq Georgian-man Kurdish (Sorani)-man t'ikrachiq Georgian-man Kyrgyz-man t'ikrachiq Georgian-man Lao-man t'ikrachiq Georgian-man Latin-man t'ikrachiq Georgian-man Latvian-man t'ikrachiq Georgian-man Lingala-man t'ikrachiq Georgian-man Lithuanian-man t'ikrachiq Georgian-man Luxembourgish-man t'ikrachiq Georgian-man Macedonian-man t'ikrachiq Georgian-man Maithili-man t'ikrachiq Georgian-man Malagasy-man t'ikrachiq Georgian-man Malay-man t'ikrachiq Georgian-man Malayalam-man t'ikrachiq Georgian-man Maltese-man t'ikrachiq Georgian-man Maori-man t'ikrachiq Georgian-man Marathi-man t'ikrachiq Georgian-man Meiteilon (Manipuri)-man t'ikrachiq Georgian-man Mizo-man t'ikrachiq Georgian-man Mongolian-man t'ikrachiq Georgian-man Myanmar (Burmese)-man t'ikrachiq Georgian-man Nepali-man t'ikrachiq Georgian-man Northern Sotho-man t'ikrachiq Georgian-man Norwegian-man t'ikrachiq Georgian-man Odia (Oriya)-man t'ikrachiq Georgian-man Oromo-man t'ikrachiq Georgian-man Pashto-man t'ikrachiq Georgian-man Persian-man t'ikrachiq Georgian-man Polish-man t'ikrachiq Georgian-man Portuguese-man t'ikrachiq Georgian-man Punjabi-man t'ikrachiq Georgian-man Quechua-man t'ikrachiq Georgian-man Romanian-man t'ikrachiq Georgian-man Russian-man t'ikrachiq Georgian-man Samoan-man t'ikrachiq Georgian-man Sanskrit-man t'ikrachiq Georgian-man Scots Gaelic-man t'ikrachiq Georgian-man Serbian-man t'ikrachiq Georgian-man Sesotho-man t'ikrachiq Georgian-man Shona-man t'ikrachiq Georgian-man Sindhi-man t'ikrachiq Georgian-man Sinhala-man t'ikrachiq Georgian-man Slovak-man t'ikrachiq Georgian-man Slovenian-man t'ikrachiq Georgian-man Somali-man t'ikrachiq Georgian-man Spanish-man t'ikrachiq Georgian-man Sundanese-man t'ikrachiq Georgian-man Swahili-man t'ikrachiq Georgian-man Swedish-man t'ikrachiq Georgian-man Tajik-man t'ikrachiq Georgian-man Tamil-man t'ikrachiq Georgian-man Tatar-man t'ikrachiq Georgian-man Telugu-man t'ikrachiq Georgian-man Thai-man t'ikrachiq Georgian-man Tigrinya-man t'ikrachiq Georgian-man Tsonga-man t'ikrachiq Georgian-man Turkish-man t'ikrachiq Georgian-man Turkmen-man t'ikrachiq Georgian-man Twi-man t'ikrachiq Georgian-man Ukrainian-man t'ikrachiq Georgian-man Urdu-man t'ikrachiq Georgian-man Uyghur-man t'ikrachiq Georgian-man Uzbek-man t'ikrachiq Georgian-man Vietnamese-man t'ikrachiq Georgian-man Welsh-man t'ikrachiq Georgian-man Xhosa-man t'ikrachiq Georgian-man Yiddish-man t'ikrachiq Georgian-man Yoruba-man t'ikrachiq Georgian-man Zulu-man t'ikrachiq